Giáo án chương trình mới lớp nhà trẻ với 5 đề tài

Giáo án chương trình mới lớp nhà trẻ không chỉ đơn thuần là một kế hoạch bài dạy, mà còn là một hành trình khám phá và trải nghiệm thú vị dành cho trẻ nhỏ. Thay vì chỉ truyền đạt kiến thức một cách thụ động, giáo án mới tập trung vào việc khơi gợi sự tò mò, kích thích tư duy và phát triển toàn diện các kỹ năng của trẻ. Với những hoạt động đa dạng, sáng tạo và phù hợp với tâm lý lứa tuổi, giáo án giúp trẻ tự tin khám phá thế giới xung quanh, hình thành những mối quan hệ xã hội lành mạnh và phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần. Mỗi bài học đều là một cơ hội để trẻ được trải nghiệm, khám phá và tạo ra những điều mới mẻ, từ đó xây dựng một nền tảng vững chắc cho tương lai. Dưới đây là giáo án 5 đề tài lớp nhà trẻ để các cô tha khảo.

GIÁO ÁN 1 – ĐỀ TÀI:  NHẬN BIẾT TẬP NÓI VỀ CỦ CÀ RỐT

I. Mục tiêu

  • Kiến thức: Trẻ nhận biết và gọi tên củ cà rốt, biết được màu sắc, hình dạng của củ cà rốt.
  • Kỹ năng: Phát triển kỹ năng nói và diễn đạt của trẻ thông qua việc mô tả củ cà rốt.
  • Thái độ: Trẻ có hứng thú, yêu thích việc tìm hiểu về các loại rau củ, đặc biệt là củ cà rốt.

II. Chuẩn bị

  • Đồ dùng trực quan:
    • Một củ cà rốt thật.
    • Hình ảnh của củ cà rốt (các góc nhìn khác nhau: cắt ngang, cắt dọc).
    • Tranh ảnh hoặc video ngắn về cây cà rốt, cách cà rốt phát triển dưới lòng đất.
  • Vật dụng hỗ trợ:
    • Bảng, bút màu.
    • Các mẫu câu đơn giản về củ cà rốt.

III. Nội dung và phương pháp thực hiện

  1. Ổn định lớp (3 phút)
  • Cô giáo chào trẻ, kiểm tra sĩ số và ổn định chỗ ngồi.
  • Hỏi trẻ xem có ai đã từng ăn cà rốt chưa? Hỏi trẻ về cảm giác khi ăn cà rốt.
  1. Giới thiệu bài (2 phút)
  • Cô giáo giới thiệu đề tài của buổi học hôm nay là “Củ cà rốt”.
  • Cho trẻ xem và sờ củ cà rốt thật để kích thích sự tò mò và hứng thú của trẻ.
  1. Hoạt động 1: Quan sát và nhận biết củ cà rốt (10 phút)
  • Quan sát củ cà rốt thật:
    • Cô giáo cho trẻ quan sát củ cà rốt, hướng dẫn trẻ nhận biết đặc điểm của củ cà rốt như màu sắc (màu cam), hình dáng (thon dài, đầu nhọn, phần cuống xanh).
    • Cô giáo hỏi trẻ: “Củ cà rốt có màu gì?” và hướng dẫn trẻ trả lời: “Củ cà rốt có màu cam.”
  • Xem tranh ảnh/video:
    • Cô giáo cho trẻ xem tranh ảnh hoặc video về củ cà rốt đang mọc dưới đất và quá trình thu hoạch.
    • Hỏi trẻ: “Củ cà rốt mọc ở đâu?” và gợi ý trẻ trả lời: “Củ cà rốt mọc ở dưới đất.”
  1. Hoạt động 2: Tập nói về củ cà rốt (10 phút)
  • Luyện nói đơn giản:
    • Cô giáo lặp lại các từ khóa: “Cà rốt”, “Màu cam”, “Dài”, “Ngon”.
    • Cô giáo mời từng trẻ nói theo, ví dụ: “Đây là củ cà rốt”, “Củ cà rốt màu cam”.
  • Ghép câu đơn giản:
    • Cô giáo gợi ý các câu đơn giản như: “Củ cà rốt màu cam”, “Củ cà rốt dài”, “Cà rốt rất ngon”.
    • Trẻ thực hành nói các câu trên và mô tả lại củ cà rốt trước lớp.
  1. Hoạt động 3: Trò chơi củng cố (10 phút)
  • Trò chơi “Ai nhanh nhất”:
    • Cô giáo đưa ra nhiều hình ảnh của các loại rau củ khác nhau, bao gồm cả củ cà rốt.
    • Trẻ sẽ thi nhau chỉ đúng củ cà rốt khi cô giáo đọc tên.
  • Trò chơi “Bé làm đầu bếp”:
    • Cô giáo mời trẻ giả vờ làm đầu bếp, “nấu” một món ăn với cà rốt, trong khi mô tả và gọi tên các bước.
  1. Kết thúc và nhận xét (5 phút)
  • Cô giáo tổng kết lại nội dung bài học, khen ngợi những trẻ tham gia tích cực.
  • Dặn dò trẻ tiếp tục quan sát và gọi tên các loại rau củ khi ở nhà với gia đình.

IV. Kết thúc hoạt động

  • Cô giáo cho trẻ nghỉ ngơi và chuyển sang hoạt động khác.

GIÁO ÁN 2 – ĐỀ TÀI: TUNG BÓNG BẰNG HAI TAY

I. Mục tiêu

  • Kiến thức: Trẻ hiểu và thực hiện được kỹ năng tung bóng bằng hai tay đúng cách.
  • Kỹ năng: Phát triển sự phối hợp giữa tay và mắt, tăng cường sức mạnh cơ tay và sự linh hoạt cho trẻ.
  • Thái độ: Khuyến khích trẻ tự tin tham gia các hoạt động thể chất, tạo hứng thú và niềm vui khi chơi bóng.

II. Chuẩn bị

  • Dụng cụ:
    • Mỗi trẻ một quả bóng nhỏ vừa tay.
    • Vạch kẻ sẵn hoặc vòng tròn trên sân để trẻ đứng tung bóng.
    • Không gian rộng rãi, an toàn để trẻ vận động.

III. Nội dung và phương pháp thực hiện

  1. Ổn định tổ chức và khởi động (5 phút)
  • Cô giáo tập hợp trẻ, kiểm tra sĩ số và ổn định đội hình.
  • Khởi động nhẹ nhàng với các động tác cơ bản: xoay cổ tay, xoay cánh tay, xoay vai, gập người, xoay chân… để làm nóng cơ thể.
  • Cô giáo có thể kết hợp các bài hát vui nhộn để trẻ cảm thấy hứng thú hơn.
  1. Giới thiệu bài (2 phút)
  • Cô giáo giới thiệu hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học cách tung bóng bằng hai tay.
  • Giải thích mục tiêu của bài học: tung bóng đúng cách, phát triển sức mạnh cơ tay và kỹ năng phối hợp.
  1. Hoạt động 1: Hướng dẫn kỹ thuật tung bóng bằng hai tay (10 phút)
  • Tư thế chuẩn bị:
    • Trẻ đứng thẳng, hai chân mở rộng bằng vai.
    • Hai tay cầm bóng ở phía trước ngực, khuỷu tay hơi gập lại.
  • Thực hiện động tác:
    • Cô giáo thị phạm: Hai tay giữ chắc bóng, dùng lực từ cánh tay để tung bóng lên cao về phía trước.
    • Khi bóng rơi xuống, trẻ tiếp tục đón bóng bằng hai tay.
    • Cô giáo lưu ý trẻ về việc không tung bóng quá mạnh và giữ mắt luôn theo dõi bóng.
  • Trẻ thực hành:
    • Cô giáo hướng dẫn và chỉnh sửa kỹ thuật cho từng trẻ.
    • Trẻ thực hành tung bóng theo nhóm hoặc cá nhân, tùy theo không gian và số lượng bóng.
  1. Hoạt động 2: Trò chơi vận động với bóng (10 phút)
  • Trò chơi “Tung bóng cao nhất”:
    • Trẻ đứng tại chỗ, thi nhau xem ai có thể tung bóng cao nhất nhưng vẫn bắt được bóng khi rơi xuống.
    • Cô giáo cổ vũ và tạo không khí vui tươi, khuyến khích trẻ cố gắng.
  • Trò chơi “Tung bóng vào rổ”:
    • Cô giáo đặt các rổ ở các khoảng cách khác nhau.
    • Trẻ đứng tại vạch kẻ sẵn và tung bóng vào rổ. Trẻ nào tung trúng nhiều lần sẽ được khen thưởng.
  1. Hoạt động 3: Thả lỏng và nhận xét (5 phút)
  • Thả lỏng:
    • Sau khi vận động, cô giáo cho trẻ thực hiện các động tác thả lỏng cơ thể: hít thở sâu, vươn vai, xoay người nhẹ nhàng.
  • Nhận xét:
    • Cô giáo nhận xét chung về tinh thần tham gia và kỹ năng của trẻ.
    • Khen ngợi những trẻ thực hiện tốt và khuyến khích những trẻ cần cố gắng hơn.
    • Dặn dò trẻ chăm tập luyện thể dục thể thao để cơ thể khỏe mạnh.

IV. Kết thúc hoạt động

  • Cô giáo cho trẻ nghỉ ngơi và chuyển sang hoạt động khác hoặc quay lại lớp học.

GIÁO ÁN 3 – ĐỀ TÀI KỂ CHUYỆN: CÂY TÁO

I. Mục tiêu

  • Kiến thức: Trẻ biết và hiểu nội dung câu chuyện về cây táo, nhận biết được các nhân vật và diễn biến trong câu chuyện.
  • Kỹ năng: Phát triển kỹ năng lắng nghe, kể lại và diễn đạt ý tưởng của trẻ. Khuyến khích trẻ thể hiện cảm xúc qua giọng nói và cử chỉ khi kể chuyện.
  • Thái độ: Hình thành cho trẻ tình yêu thiên nhiên, ý thức về lòng biết ơn và chia sẻ với mọi người.

II. Chuẩn bị

  • Đồ dùng trực quan:
    • Tranh ảnh minh họa các nhân vật và tình huống trong câu chuyện “Cây Táo”.
    • Rối tay hoặc các mô hình nhỏ để minh họa các nhân vật trong câu chuyện.
    • Máy chiếu (nếu có), hoặc bảng vẽ để trình chiếu hoặc vẽ lại nội dung câu chuyện.
  • Vật dụng hỗ trợ:
    • Môi trường yên tĩnh, thoải mái để trẻ dễ dàng tập trung lắng nghe.

III. Nội dung và phương pháp thực hiện

  1. Ổn định lớp và giới thiệu bài (5 phút)
  • Cô giáo cho trẻ ngồi thành vòng tròn hoặc thành hàng, ổn định chỗ ngồi.
  • Cô giáo giới thiệu sơ qua về câu chuyện hôm nay là “Cây Táo” và hỏi trẻ có từng thấy cây táo ngoài đời chưa, có biết quả táo trông như thế nào.
  1. Hoạt động 1: Kể chuyện cho trẻ nghe (10 phút)
  • Cô giáo kể chuyện:
    • Cô giáo kể câu chuyện “Cây Táo” bằng giọng điệu sinh động, có thể sử dụng tranh ảnh hoặc rối tay để minh họa cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn.
    • Nội dung câu chuyện xoay quanh một cây táo to lớn và một cậu bé. Khi còn nhỏ, cậu bé rất yêu cây táo và thường đến chơi với cây. Cây táo cũng yêu quý cậu bé, cho cậu táo ăn, cho cậu trèo lên cành để chơi. Nhưng khi lớn lên, cậu bé không còn chơi với cây táo nữa. Cây táo rất buồn nhưng vẫn sẵn sàng cho cậu bé mọi thứ cậu cần, từ cành cây để làm nhà, thân cây để đóng thuyền, cho đến cuối cùng là gốc cây để cậu ngồi nghỉ ngơi khi cậu đã già.
    • Kết thúc câu chuyện với thông điệp về sự hy sinh, tình yêu thương và lòng biết ơn.
  1. Hoạt động 2: Đàm thoại về câu chuyện (10 phút)
  • Hỏi đáp về câu chuyện:
    • Cô giáo đặt câu hỏi để kiểm tra sự hiểu biết và ghi nhớ của trẻ về câu chuyện:
      • Cây táo trong câu chuyện đã làm gì cho cậu bé?
      • Tại sao cậu bé lại không chơi với cây táo khi cậu lớn lên?
      • Cây táo cảm thấy thế nào khi cậu bé không còn đến chơi nữa?
      • Khi cậu bé già, cây táo đã làm gì cho cậu bé?
    • Khuyến khích trẻ chia sẻ cảm nghĩ của mình về câu chuyện và nhân vật trong câu chuyện.
  1. Hoạt động 3: Trẻ kể lại câu chuyện (10 phút)
  • Kể chuyện nhóm:
    • Cô giáo chia trẻ thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm cùng nhau kể lại câu chuyện dựa trên tranh ảnh hoặc mô hình mà cô đã chuẩn bị.
    • Cô giáo quan sát, hướng dẫn và giúp trẻ kể lại câu chuyện một cách trôi chảy.
  • Kể chuyện cá nhân:
    • Mời một vài trẻ lên kể lại câu chuyện trước lớp. Khuyến khích trẻ thể hiện cảm xúc và sử dụng giọng điệu phong phú khi kể chuyện.
  1. Hoạt động 4: Trò chơi củng cố (5 phút)
  • Trò chơi “Ai nhanh nhất”:
    • Cô giáo đọc một câu hỏi liên quan đến câu chuyện, trẻ sẽ trả lời nhanh bằng cách giơ tay và nói to.
    • Ví dụ: “Ai có thể kể lại đoạn mà cây táo cho cậu bé trái táo?”, “Cây táo đã cho cậu bé thân cây để làm gì?”.
  • Trò chơi “Đóng vai nhân vật”:
    • Cô giáo chia trẻ thành các nhóm nhỏ và yêu cầu mỗi nhóm đóng vai một nhân vật trong câu chuyện. Trẻ sẽ diễn lại một đoạn ngắn của câu chuyện.
  1. Kết thúc và nhận xét (5 phút)
  • Cô giáo nhận xét về buổi học, khen ngợi những trẻ tham gia tích cực và có sự sáng tạo khi kể chuyện.
  • Cô giáo nhấn mạnh ý nghĩa của câu chuyện về lòng biết ơn và sự chia sẻ, khuyến khích trẻ ứng dụng vào cuộc sống hằng ngày.
  • Dặn dò trẻ tiếp tục kể lại câu chuyện cho gia đình nghe ở nhà.

IV. Kết thúc hoạt động

  • Cô giáo cho trẻ nghỉ ngơi và chuyển sang hoạt động khác hoặc quay lại lớp học.

GIÁO ÁN 4 – ĐỀ TÀI: NHẬN BIẾT VÀ PHÂN BIỆT CÁC LOẠI HOA

I. Mục tiêu

  • Kiến thức: Trẻ nhận biết và gọi tên được một số loại hoa phổ biến (ví dụ: hoa hồng, hoa cúc, hoa sen, hoa mai).
  • Kỹ năng: Phát triển kỹ năng quan sát, nhận biết sự khác nhau giữa các loại hoa qua màu sắc, hình dạng, và kích thước.
  • Thái độ: Hình thành tình yêu thiên nhiên, trân trọng vẻ đẹp của hoa và thực vật.

II. Chuẩn bị

  • Đồ dùng trực quan:
    • Tranh ảnh hoặc mẫu hoa thật của một số loại hoa: hoa hồng, hoa cúc, hoa sen, hoa mai.
    • Các bức tranh có hình ảnh nhiều loại hoa khác nhau để trẻ phân biệt.
    • Giỏ hoa hoặc các mô hình hoa nhựa để trẻ cầm, sờ và phân biệt.
  • Vật dụng hỗ trợ:
    • Bảng hoặc bảng thông minh để trình chiếu hình ảnh hoa.
    • Thẻ tên hoa để trẻ học từ vựng về các loại hoa.

III. Nội dung và phương pháp thực hiện

  1. Ổn định lớp và giới thiệu bài (5 phút)
  • Cô giáo tập hợp trẻ, kiểm tra sĩ số và ổn định chỗ ngồi.
  • Giới thiệu về chủ đề của buổi học hôm nay là “Nhận biết và phân biệt các loại hoa”.
  • Hỏi trẻ xem có biết tên một số loại hoa nào không và những loài hoa đó có màu sắc như thế nào.
  1. Hoạt động 1: Nhận biết các loại hoa (10 phút)
  • Giới thiệu các loại hoa:
    • Cô giáo giới thiệu lần lượt các loại hoa: hoa hồng, hoa cúc, hoa sen, hoa mai.
    • Mỗi loại hoa, cô giáo cho trẻ quan sát mẫu hoa thật hoặc tranh ảnh, mô tả đặc điểm nổi bật của từng loại như màu sắc, hình dáng cánh hoa, kích thước, và hương thơm (nếu có).
    • Ví dụ: “Đây là hoa hồng, hoa hồng có nhiều màu như đỏ, trắng, hồng, và có mùi thơm rất dễ chịu.”
  • Hỏi đáp:
    • Cô giáo đặt câu hỏi để trẻ nhận biết lại đặc điểm của các loại hoa vừa học, ví dụ: “Hoa cúc có màu gì?”, “Hoa sen thường mọc ở đâu?”.
  1. Hoạt động 2: Phân biệt các loại hoa (10 phút)
  • So sánh và đối chiếu:
    • Cô giáo cho trẻ so sánh hai loại hoa có đặc điểm khác nhau rõ rệt (ví dụ: hoa hồng và hoa sen).
    • Yêu cầu trẻ chỉ ra những điểm khác biệt, chẳng hạn như màu sắc, số lượng cánh hoa, cách sắp xếp cánh hoa.
    • Trẻ thảo luận và cô giáo tổng kết các điểm khác biệt chính.
  • Trò chơi “Nhận diện hoa”:
    • Cô giáo giơ một bức tranh hoặc mô hình hoa lên, trẻ sẽ nhanh chóng gọi tên loại hoa đó.
    • Khuyến khích các nhóm trẻ thi đua với nhau xem nhóm nào nhận diện đúng nhiều loại hoa nhất.
  1. Hoạt động 3: Trò chơi củng cố (10 phút)
  • Trò chơi “Ai tinh mắt”:
    • Cô giáo sắp xếp các bức tranh hoặc mô hình hoa lẫn lộn, yêu cầu trẻ phân loại và sắp xếp chúng thành các nhóm hoa cùng loại.
    • Trẻ sẽ đi tìm và ghép đúng hoa vào nhóm, ví dụ: tất cả hoa hồng vào một nhóm, tất cả hoa cúc vào một nhóm.
  • Trò chơi “Nhảy theo nhạc – Tìm hoa”:
    • Cô giáo bật nhạc, khi nhạc dừng, trẻ phải nhanh chóng chạy đến giỏ hoa và chọn đúng loại hoa theo yêu cầu của cô giáo.
  1. Kết thúc và nhận xét (5 phút)
  • Cô giáo nhận xét chung về sự tham gia của trẻ trong buổi học, khen ngợi những trẻ có sự quan sát và nhận biết tốt.
  • Cô giáo dặn dò trẻ về việc chăm sóc cây hoa, yêu thiên nhiên và tìm hiểu thêm về các loại hoa khác khi ở nhà.
  • Cô giáo có thể cho trẻ mang về một bức tranh hoa để tô màu hoặc làm thủ công về các loại hoa đã học.

IV. Kết thúc hoạt động

  • Cô giáo cho trẻ nghỉ ngơi và chuyển sang hoạt động khác hoặc quay lại lớp học.

GIÁO ÁN 5 – ĐỀ TÀI: NHẬN BIẾT VÀ PHÂN BIỆT: QUẢ ĐU ĐỦ, QUẢ NA

I. Mục tiêu

  • Kiến thức: Trẻ nhận biết được đặc điểm hình dáng, màu sắc và tên gọi của quả đu đủ và quả na.
  • Kỹ năng: Phát triển kỹ năng quan sát, nhận biết sự khác nhau giữa quả đu đủ và quả na.
  • Thái độ: Khơi dậy hứng thú học hỏi về các loại quả, hình thành tình yêu với thiên nhiên và thực vật.

II. Chuẩn bị

  • Đồ dùng trực quan:
    • Mẫu quả thật của quả đu đủ và quả na (nếu có).
    • Tranh ảnh hoặc mô hình của quả đu đủ và quả na.
    • Các tấm thẻ có in tên quả: “Đu đủ”, “Na”.
  • Vật dụng hỗ trợ:
    • Bảng hoặc bảng thông minh để trình chiếu hình ảnh các loại quả.
    • Rổ hoặc khay để đựng quả khi trẻ quan sát.

III. Nội dung và phương pháp thực hiện

  1. Ổn định lớp và giới thiệu bài (5 phút)
  • Cô giáo tập hợp trẻ, kiểm tra sĩ số và ổn định chỗ ngồi.
  • Cô giáo giới thiệu hôm nay trẻ sẽ học về hai loại quả rất phổ biến là quả đu đủ và quả na.
  • Hỏi trẻ xem đã từng thấy quả đu đủ và quả na chưa, trẻ biết gì về các loại quả này.
  1. Hoạt động 1: Nhận biết quả đu đủ và quả na (10 phút)
  • Giới thiệu quả đu đủ:
    • Cô giáo cho trẻ quan sát mẫu quả đu đủ thật hoặc hình ảnh, mô tả đặc điểm của quả:
      • Hình dáng: dài, thon.
      • Màu sắc: khi chín có màu vàng hoặc cam, khi còn xanh có màu xanh lục.
      • Vị: Ngọt khi chín, có thể ăn sống hoặc chín.
      • Cô giáo cho trẻ quan sát ruột quả nếu có quả thật.
  • Giới thiệu quả na:
    • Cô giáo cho trẻ quan sát mẫu quả na thật hoặc hình ảnh, mô tả đặc điểm của quả:
      • Hình dáng: tròn hoặc hình trái tim.
      • Màu sắc: vỏ màu xanh nhạt, có vảy nhỏ, khi chín có thể chuyển sang màu hơi vàng.
      • Vị: Ngọt, thơm, có nhiều hạt đen bên trong.
      • Cô giáo có thể cho trẻ nhìn và sờ vào quả na để cảm nhận rõ hơn.
  • Hỏi đáp:
    • Cô giáo đặt câu hỏi để trẻ ghi nhớ: “Quả đu đủ có màu gì khi chín?”, “Quả na có hình dạng như thế nào?”.
  1. Hoạt động 2: Phân biệt quả đu đủ và quả na (10 phút)
  • So sánh và đối chiếu:
    • Cô giáo cho trẻ so sánh quả đu đủ và quả na bằng cách đặt hai loại quả cạnh nhau.
    • Yêu cầu trẻ chỉ ra những điểm khác biệt về hình dạng, màu sắc, và kích thước giữa hai loại quả.
    • Trẻ sẽ thảo luận và cô giáo tổng kết những điểm khác biệt chính:
      • Quả đu đủ dài, quả na tròn.
      • Quả đu đủ thường có màu vàng khi chín, quả na có màu xanh nhạt hoặc hơi vàng.
  • Trò chơi “Chọn đúng quả”:
    • Cô giáo sẽ mô tả đặc điểm của một loại quả và trẻ sẽ phải chọn đúng quả theo mô tả đó.
    • Ví dụ: “Quả nào có hình tròn và có vảy?”, “Quả nào dài và có màu vàng khi chín?”.
  1. Hoạt động 3: Trò chơi củng cố (10 phút)
  • Trò chơi “Tìm quả trong rổ”:
    • Cô giáo chuẩn bị một rổ hoặc khay có cả quả đu đủ và quả na, cùng với các loại quả khác.
    • Yêu cầu trẻ nhanh chóng tìm ra quả đu đủ hoặc quả na theo yêu cầu của cô giáo.
  • Trò chơi “Ai nhanh hơn”:
    • Cô giáo sẽ đọc một đặc điểm của quả đu đủ hoặc quả na, trẻ sẽ giơ tay và nói to tên loại quả đó.
    • Trò chơi giúp trẻ nhớ sâu hơn về đặc điểm của từng loại quả.
  1. Kết thúc và nhận xét (5 phút)
  • Cô giáo nhận xét về sự tham gia của trẻ trong buổi học, khen ngợi những trẻ tích cực và nhớ đúng đặc điểm của các loại quả.
  • Cô giáo nhắc nhở trẻ về việc ăn nhiều loại quả để tốt cho sức khỏe, yêu thiên nhiên và chăm sóc cây cối.
  • Dặn dò trẻ khi về nhà có thể nhận biết và phân biệt quả đu đủ và quả na với người thân.

IV. Kết thúc hoạt động

  • Cô giáo cho trẻ nghỉ ngơi và chuyển sang hoạt động khác hoặc quay lại lớp học.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *