| TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | ||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||||
| I | ĐỒ DÙNG | |||||||||
| 1 | MN011001 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | |||||
| 2 | MN011002 | Tủ (giá) ca, cốc | Cái | 1 | Trẻ | |||||
| 3 | MN011003 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |||||
| 4 | MN011004 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái | 2 | Trẻ | |||||
| 5 | MN011005 | Giường chơi | Cái | 2 | Trẻ | |||||
| 6 | MN011006 | Phản | Cái | 4 | Trẻ | |||||
| 7 | MN011007 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |||||
| 8 | MN011008 | Bàn cho trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |||||
| 9 | MN011009 | Ghế cho trẻ | Cái | 10 | Trẻ | |||||
| 10 | MN011010 | Ghế giáo viên | Cái | 3 | Giáo viên | |||||
| 11 | MN011011 | Bàn quấn tã | Cái | 1 | Trẻ | |||||
| 12 | MN011012 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |||||
| 13 | MN011013 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | |||||
| 14 | MN011014 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |||||
| 15 | MN011015 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | |||||
| 16 | MN011016 | Cốc uống nước | Cái | 15 | Trẻ | |||||
| 17 | MN011017 | Bô có ghế tựa và nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | |||||
| 18 | MN011018 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |||||
| 19 | MN011019 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | |||||
| 20 | MN011020 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |||||
| 21 | MN011021 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 2 | Trẻ | |||||
| II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||||||
| 22 | MN012022 | Bóng nhỏ | Quả | 6 | Trẻ | |||||
| 23 | MN012023 | Bóng to | Quả | 6 | Trẻ | |||||
| 24 | MN012024 | Xe ngồi đẩy | Cái | 1 | Trẻ | |||||
| 25 | MN012025 | Xe đẩy tập đi | Cái | 1 | Trẻ | |||||
| 26 | MN012026 | Gà mổ thóc | Con | 6 | Trẻ | |||||
| 27 | MN012027 | Hề tháp | Con | 6 | Trẻ | |||||
| 28 | MN012028 | Bộ xếp vòng tháp | Bộ | 6 | Trẻ | |||||
| 29 | MN012029 | Bộ khối hình | Bộ | 5 | Dùng chung | |||||
| 30 | MN012030 | Xe chuyển động vui | Cái | 3 | Trẻ | |||||
| 31 | MN012031 | Lục lặc | Cái | 3 | Trẻ | |||||
| 32 | MN012032 | Bộ tranh nhận biết tập nói | Bộ | 2 | Dùng chung | |||||
| 33 | MN012033 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | |||||
| 34 | MN012034 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | |||||
| 35 | MN012035 | Xe cũi thả hình | Cái | 2 | Trẻ | |||||
| 36 | MN012036 | Chút chít các loại | Con | 6 | Trẻ | |||||
| 37 | MN012037 | Thú nhồi | Con | 6 | Trẻ | |||||
| 38 | MN012038 | Xúc xắc các loại | Cái | 6 | Trẻ | |||||
| 39 | MN012039 | Xắc xô to | Cái | 1 | Giáo viên | |||||
| 40 | MN012040 | Trống con | Cái | 3 | Trẻ | |||||
| 41 | MN012041 | Chuỗi dây xúc xắc | Chuỗi | 4 | Trẻ | |||||
| 42 | MN012042 | Bộ tranh nhận biết – Tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||
| III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||||||
| 43 | MN013043 | Thơ ở Nhà trẻ | Quyển | 2 | Giáo viên | |||||
| 44 | MN013044 | Truyện kể ở Nhà trẻ | Quyển | 2 | Giáo viên | |||||
| 45 | MN013045 | Chương trình giáo dục mầm non | Quyển | 1 | Giáo viên | |||||
| 46 | MN013046 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi) | Quyển | 1 | Giáo viên | |||||
| 47 | MN013047 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Quyển | 1 | Giáo viên | |||||
| 48 | MN013048 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Quyển | 1 | Giáo viên | |||||
| 49 | MN013049 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||
| 50 | MN013050 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||
| TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | |
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
| I | ĐỒ DÙNG | ||||||
| 1 | MN121001 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | ||
| 2 | MN121002 | Tủ (giá) ca, cốc | Cái | 1 | Trẻ | ||
| 3 | MN121003 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | ||
| 4 | MN121004 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái | 2 | Trẻ | ||
| 5 | MN121005 | Phản | Cái | 10 | Trẻ | ||
| 6 | MN121006 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | ||
| 7 | MN121007 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | ||
| 8 | MN121008 | Cốc uống nước | Cái | 20 | Trẻ | ||
| 9 | MN121009 | Bô có ghế tựa và nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | ||
| 10 | MN121010 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | ||
| 11 | MN121011 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | ||
| 12 | MN121012 | Bàn cho trẻ | Cái | 5 | Trẻ | ||
| 13 | MN121013 | Ghế cho trẻ | Cái | 20 | Trẻ | ||
| 14 | MN121014 | Ghế giáo viên | Cái | 3 | Giáo viên | ||
| 15 | MN121015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | ||
| 16 | MN121016 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | ||
| 17 | MN121017 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | ||
| 18 | MN121018 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | ||
| 19 | MN121019 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 2 | Trẻ | ||
| II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | ||||||
| 20 | MN122020 | Bóng nhỏ | Quả | 20 | Trẻ | ||
| 21 | MN122021 | Bóng to | Quả | 6 | Giáo viên | ||
| 22 | MN122022 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 20 | Trẻ | ||
| 23 | MN122023 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 20 | Trẻ | ||
| 24 | MN122024 | Vòng thể dục to | Cái | 3 | Giáo viên | ||
| 25 | MN122025 | Búa cọc | Bộ | 2 | Trẻ | ||
| 26 | MN122026 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | ||
| 27 | MN122027 | Thú nhún | Con | 2 | Trẻ | ||
| 28 | MN122028 | Thú kéo dây | Con | 2 | Trẻ | ||
| 29 | MN122029 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | ||
| 30 | MN122030 | Xe ngồi có bánh | Cái | 1 | Trẻ | ||
| 31 | MN122031 | Lồng hộp vuông | Bộ | 10 | Trẻ | ||
| 32 | MN122032 | Lồng hộp tròn | Bộ | 10 | Trẻ | ||
| 33 | MN122033 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | ||
| 34 | MN122034 | Thả vòng | Bộ | 2 | Trẻ | ||
| 35 | MN122035 | Các con vật đẩy | Con | 3 | Trẻ | ||
| 36 | MN122036 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | (28 chi tiết) | |
| 37 | MN122037 | Bộ nhận biết những con vật nuôi | Bộ | 2 | Trẻ | ||
| 38 | MN122038 | Giỏ trái cây | Giỏ | 2 | Trẻ | ||
| 39 | MN122039 | Búp bê bé trai | Con | 5 | Trẻ | ||
| 40 | MN122040 | Búp bê bé gái | Con | 5 | Trẻ | ||
| 41 | MN122041 | Hề tháp | Bộ | 5 | Trẻ | ||
| 42 | MN122042 | Khối hình to | Bộ | 6 | Trẻ | ||
| 43 | MN122043 | Khối hình nhỏ | Bộ | 6 | Trẻ | ||
| 44 | MN122044 | Xe cũi thả hình | Cái | 3 | Trẻ | ||
| 45 | MN122045 | Đồ chơi nhồi bông | Con | 5 | Trẻ | ||
| 46 | MN122046 | Xếp tháp | Bộ | 5 | Trẻ | ||
| 47 | MN122047 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì | Hộp | 20 | Trẻ | ||
| 48 | MN122048 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 2 | Trẻ | ||
| 49 | MN122049 | Bộ tranh nhận biết, tập nói | Bộ tranh | 3 | Dùng chung | ||
| 50 | MN122050 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | ||
| 51 | MN122051 | Xắc xô 2 mặt to | Cái | 2 | Giáo viên | ||
| 52 | MN122052 | Phách gõ | Đôi | 10 | Trẻ | ||
| 53 | MN122053 | Trống cơm | Cái | 2 | Dùng chung | ||
| 54 | MN122054 | Trống con | Cái | 5 | Trẻ | ||
| 55 | MN122055 | Đàn Xylophone | Cái | 2 | Trẻ | ||
| 56 | MN122056 | Đất nặn | hộp | 20 | Trẻ | ||
| 57 | MN122057 | Bảng con | cái | 20 | trẻ | ||
| 58 | MN122058 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | ||
| 59 | MN122059 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | ||
| 60 | MN122060 | Bộ nhận biết, tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | ||
| III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | ||||||
| 61 | MN123061 | Thơ ở Nhà trẻ | Quyển | 2 | Giáo viên | ||
| 62 | MN123062 | Truyện kể ở Nhà trẻ | Quyển | 2 | Giáo viên | ||
| 63 | MN123063 | Chương trình giáo dục mầm non | Quyển | 1 | Giáo viên | ||
| 64 | MN123064 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi) | Quyển | 1 | Giáo viên | ||
| 65 | MN123065 | Đồ chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Quyển | 1 | Giáo viên | ||
| 66 | MN123066 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Quyển | 1 | Giáo viên | ||
| 67 | MN123067 | Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | ||
| 68 | MN123068 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên | ||
| TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | |||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||
| I | ĐỒ DÙNG | ||||||||||
| 1 | MN231001 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | ||||||
| 2 | MN231002 | Tủ (giá) ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | ||||||
| 3 | MN231003 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 1 | Trẻ | ||||||
| 4 | MN231004 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | ||||||
| 5 | MN231005 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | ||||||
| 6 | MN231006 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | ||||||
| 7 | MN231007 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | ||||||
| 8 | MN231008 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | ||||||
| 9 | MN231009 | Bô có nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | ||||||
| 10 | MN231010 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | ||||||
| 11 | MN231011 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | ||||||
| 12 | MN231012 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | ||||||
| 13 | MN231013 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | ||||||
| 14 | MN231014 | Bàn cho trẻ | Cái | 6 | Trẻ | ||||||
| 15 | MN231015 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | ||||||
| 16 | MN231016 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | ||||||
| 17 | MN231017 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | ||||||
| 18 | MN231018 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | ||||||
| 19 | MN231019 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | ||||||
| 20 | MN231020 | Đàn Organ | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||
| 21 | MN231021 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 4 | Trẻ | ||||||
| II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | ||||||||||
| 22 | MN232022 | Bóng nhỏ | Quả | 15 | Trẻ | ||||||
| 23 | MN232023 | Bóng to | Quả | 10 | Trẻ | ||||||
| 24 | MN232024 | Gậy thể dục nhỏ | C¸i | 25 | Trẻ | ||||||
| 25 | MN232025 | Gậy thể dục to | C¸i | 2 | Giáo viên | ||||||
| 26 | MN232026 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | ||||||
| 27 | MN232027 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | ||||||
| 28 | MN232028 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | ||||||
| 29 | MN232029 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | ||||||
| 30 | MN232030 | Cột ném bóng | c¸i | 2 | TrÎ | ||||||
| 31 | MN232031 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||
| 32 | MN232032 | Hộp thả hình | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||
| 33 | MN232033 | Lồng hộp vuông | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||
| 34 | MN232034 | Lồng hộp tròn | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||
| 35 | MN232035 | Bộ xâu hạt | Bé | 10 | Trẻ | ||||||
| 36 | MN232036 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||
| 37 | MN232037 | Bé bóa cäc | Bộ | 5 | TrÎ | ||||||
| 38 | MN232038 | Búa 3 bi 2 tầng | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||
| 39 | MN232039 | Các con kéo dây có khớp | Con | 3 | Trẻ | ||||||
| 40 | MN232040 | Bé th¸o l¾p vßng | Bộ | 5 | TrÎ | ||||||
| 41 | MN232041 | Bộ xây dựng trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | (35 chi tiết) | |||||
| 42 | MN232042 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | ||||||
| 43 | MN232043 | Bộ rau, củ, quả | Bộ | 3 | Trẻ | ||||||
| 44 | MN232044 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | TrÎ | ||||||
| 45 | MN232045 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||
| 46 | MN232046 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | Bộ | 2 | TrÎ | ||||||
| 47 | MN232047 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||
| 48 | MN232048 | Tranh ghép các con vật | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||
| 49 | MN232049 | Tranh ghép các loại quả | Bộ | 1 | TrÎ | ||||||
| 50 | MN232050 | Đồ chơi nhồi bông | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||
| 51 | MN232051 | Đồ chơi với cát | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||
| 52 | MN232052 | Bảng quay 2 mặt | Bộ | 1 | Dùng chung | ||||||
| 53 | MN232053 | Tranh đéng vËt nu«i trong gia ®×nh | Bé | 1 | Dùng chung | ||||||
| 54 | MN232054 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa | Bé | 1 | Dùng chung | ||||||
| 55 | MN232055 | Tranh các phương tiện giao thông | Bé | 1 | Dùng chung | ||||||
| 56 | MN232056 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bé | 1 | Giáo viên | ||||||
| 57 | MN232057 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | ||||||
| 58 | MN232058 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | ||||||
| 59 | MN232059 | Lô tô các loại quả | Bé | 25 | Dùng chung | ||||||
| 60 | MN232060 | Lô tô các con vật | Bé | 25 | Dùng chung | ||||||
| 61 | MN232061 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bé | 25 | Dùng chung | ||||||
| 62 | MN232062 | Lô tô các hoa | Bé | 25 | Dùng chung | ||||||
| 63 | MN232063 | Con rối | Bộ | 1 | Gi¸o viªn | ||||||
| 64 | MN232064 | Khối hình to | Bộ | 8 | Trẻ | ||||||
| 65 | MN232065 | Khối hình nhỏ | Bộ | 8 | Trẻ | ||||||
| 66 | MN232066 | Búp bê bé trai (cao – thấp) | Con | 4 | Trẻ | ||||||
| 67 | MN232067 | Búp bê bé gái (cao- thấp) | Con | 4 | TrÎ | ||||||
| 68 | MN232068 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | ||||||
| 69 | MN232069 | Bộ bàn ghế giường tủ | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||
| 70 | MN232070 | Bộ dụng cụ bác sĩ | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||
| 71 | MN232071 | Giường búp bê | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||
| 72 | MN232072 | Xắc xô to | C¸i | 1 | Gi¸o viªn | ||||||
| 73 | MN232073 | Xắc xô nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | ||||||
| 74 | MN232074 | Phách gõ | §«i | 10 | Trẻ | ||||||
| 75 | MN232075 | Trống cơm | Cái | 5 | Trẻ | ||||||
| 76 | MN232076 | Xúc xắc | Cái | 6 | Trẻ | ||||||
| 77 | MN232077 | Trống con | Cái | 10 | Trẻ | ||||||
| 78 | MN232078 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | ||||||
| 79 | MN232079 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 25 | Trẻ | ||||||
| 80 | MN232080 | Bảng con | Cái | 15 | Trẻ | ||||||
| 81 | MN232081 | Bộ nhận biết, tập nói, | Bộ | 1 | Gi¸o viªn | ||||||
| III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | ||||||||||
| 82 | MN233082 | Thơ ở Nhà trẻ | Quyển | 4 | Dùng chung | ||||||
| 83 | MN233083 | Truyện kể ở Nhà trẻ | Quyển | 4 | Dùng chung | ||||||
| 84 | MN233084 | Vở tập tạo hình | Quyển | 25 | Trẻ | ||||||
| 85 | MN233085 | Chương trình giáo dục mầm non | Quyển | 1 | Giáo viên | ||||||
| 86 | MN233086 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi) | Quyển | 1 | Giáo viên | ||||||
| 87 | MN233087 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Quyển | 1 | Giáo viên | ||||||
| 88 | MN233088 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Quyển | 1 | Giáo viên | ||||||
| 89 | MN233089 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||
| 90 | MN233090 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||
| TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | ||||||||||||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||||||||||||||
| I | ĐỒ DÙNG | |||||||||||||||||||
| 1 | MN341001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | |||||||||||||||
| 2 | MN341002 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | |||||||||||||||
| 3 | MN341003 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 4 | MN341004 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | |||||||||||||||
| 5 | MN341005 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | |||||||||||||||
| 6 | MN341006 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 7 | MN341007 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |||||||||||||||
| 8 | MN341008 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 9 | MN341009 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 10 | MN341010 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 11 | MN341011 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 12 | MN341012 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 13 | MN341013 | Bàn cho trẻ | Cái | 13 | Trẻ | |||||||||||||||
| 14 | MN341014 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 15 | MN341015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |||||||||||||||
| 16 | MN341016 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | |||||||||||||||
| 17 | MN341017 | Đầu DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |||||||||||||||
| 18 | MN341018 | Ti vi | Cái | 1 | Dùng chung | |||||||||||||||
| 19 | MN341019 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 20 | MN341020 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | |||||||||||||||
| II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||||||||||||||||
| 21 | MN342021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 5 | Trẻ | |||||||||||||||
| 22 | MN342022 | Mô hình hàm răng | Cái | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 23 | MN342023 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 24 | MN342024 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 25 | MN342025 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 26 | MN342026 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 27 | MN342027 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 28 | MN342028 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 29 | MN342029 | Trống da | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 30 | MN342030 | Cổng chui | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||
| 31 | MN342031 | Bóng nhỏ | Quả | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 32 | MN342032 | Bóng to | Quả | 5 | Trẻ | |||||||||||||||
| 33 | MN342033 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | |||||||||||||||
| 34 | MN342034 | Kéo thủ công | Cái | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 35 | MN342035 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 36 | MN342036 | Bút chì đen | Cái | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 37 | MN342037 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 38 | MN342038 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 39 | MN342039 | Giấy màu | túi | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 40 | MN342040 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 41 | MN342041 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 42 | MN342042 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 43 | MN342043 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 44 | MN342044 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | |||||||||||||||
| 45 | MN342045 | Ghép nút lớn | Túi | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 46 | MN342046 | Tháp dinh dưỡng | Tờ | 1 | Trẻ | |||||||||||||||
| 47 | MN342047 | Búp bê bé trai | Con | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 48 | MN342048 | Búp bê bé gái | Con | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 49 | MN342049 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | |||||||||||||||
| 50 | MN342050 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 51 | MN342051 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 6 | Trẻ | (25 chi tiết) | ||||||||||||||
| 52 | MN342052 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | |||||||||||||||
| 53 | MN342053 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 54 | MN342054 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 55 | MN342055 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 56 | MN342056 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 57 | MN342057 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 58 | MN342058 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 59 | MN342059 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 60 | MN342060 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 61 | MN342061 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||
| 62 | MN342062 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||
| 63 | MN342063 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||
| 64 | MN342064 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | |||||||||||||||
| 65 | MN342065 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 3-4 tuổi) | ||||||||||||||
| 66 | MN342066 | Con rối | Bộ | 1 | Trẻ | |||||||||||||||
| 67 | MN342067 | Bộ hình học phẳng | Túi | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 68 | MN342068 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | |||||||||||||||
| 69 | MN342069 | Tranh các loại hoa, quả, củ | Bộ | 2 | Dùng chung | |||||||||||||||
| 70 | MN342070 | Tranh các con vật | Bộ | 2 | Dùng chung | |||||||||||||||
| 71 | MN342071 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 2 | Dùng chung | |||||||||||||||
| 72 | MN342072 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | Cái | 2 | Trẻ | |||||||||||||||
| 73 | MN342073 | Hộp thả hình | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||
| 74 | MN342074 | Bàn tính học đếm | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||
| 75 | MN342075 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 76 | MN342076 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 77 | MN342077 | Bảng con | Cái | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 78 | MN342078 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 79 | MN342079 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Dùng chung | |||||||||||||||
| 80 | MN342080 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 81 | MN342081 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | |||||||||||||||
| 82 | MN342082 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | |||||||||||||||
| 83 | MN342083 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 84 | MN342084 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 85 | MN342085 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | |||||||||||||||
| 86 | MN342086 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | |||||||||||||||
| 87 | MN342087 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 88 | MN342088 | Súng bắn keo | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 89 | MN342089 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Bộ | 3 | Trẻ | |||||||||||||||
| 90 | MN342090 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | |||||||||||||||
| III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||||||||||||||||
| 91 | MN343091 | Truyện tranh các loại | Cuốn | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 92 | MN343092 | Vở tập tạo hình | Cuốn | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 93 | MN343093 | Vở làm quen với toán | Cuốn | 25 | Trẻ | |||||||||||||||
| 94 | MN343094 | Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 95 | MN343095 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 96 | MN343096 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 97 | MN343097 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 98 | MN343098 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 99 | MN343099 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 100 | MN343100 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 101 | MN343101 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 102 | MN343102 | Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 103 | MN343103 | Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| 104 | MN343104 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||
| TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | ||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||
| I | ĐỒ DÙNG | |||||||
| 1 | MN451001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | |||
| 2 | MN451002 | Cốc uống nước | Cái | 30 | Trẻ | |||
| 3 | MN451003 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | |||
| 4 | MN451004 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |||
| 5 | MN451005 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |||
| 6 | MN451006 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | |||
| 7 | MN451007 | Phản | Cái | 15 | Trẻ | |||
| 8 | MN451008 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | |||
| 9 | MN451009 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |||
| 10 | MN451010 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |||
| 11 | MN451011 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |||
| 12 | MN451012 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | |||
| 13 | MN451013 | Bàn cho trẻ | Cái | 15 | Trẻ | |||
| 14 | MN451014 | Ghế cho trẻ | Cái | 30 | Trẻ | |||
| 15 | MN451015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |||
| 16 | MN451016 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | |||
| 17 | MN451017 | Đầu đĩa DVD | cái | 1 | Dùng chung | |||
| 18 | MN451018 | Ti vi | cái | 1 | Dùng chung | |||
| 19 | MN451019 | Đàn organ | cái | 1 | Giáo viên | |||
| 20 | MN451020 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | |||
| II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||||
| 21 | MN452021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | |||
| 22 | MN452022 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | |||
| 23 | MN452023 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | |||
| 24 | MN452024 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | |||
| 25 | MN452025 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | |||
| 26 | MN452026 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | |||
| 27 | MN452027 | Vòng thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |||
| 28 | MN452028 | Gậy thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |||
| 29 | MN452029 | Bộ chun học toán | Cái | 6 | Trẻ | |||
| 30 | MN452030 | Ghế băng thể dục | Cái | 2 | Trẻ | |||
| 31 | MN452031 | Bục bật sâu | Cái | 2 | Trẻ | |||
| 32 | MN452032 | Nguyên liệu để đan tết | Kg | 1 | trẻ | |||
| 33 | MN452033 | Các khối hình học | Bộ | 10 | Trẻ | |||
| 34 | MN452034 | Bộ xâu dây tạo hình | Hộp | 10 | Trẻ | |||
| 35 | MN452035 | Kéo thủ công | Cái | 30 | Trẻ | |||
| 36 | MN452036 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | |||
| 37 | MN452037 | Bút chì đen | Cái | 30 | Trẻ | |||
| 38 | MN452038 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 30 | Trẻ | |||
| 39 | MN452039 | Giấy màu | Túi | 30 | Trẻ | |||
| 40 | MN452040 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 41 | MN452041 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 42 | MN452042 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 43 | MN452043 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 44 | MN452044 | Tháp dinh dưỡng | Cái | 1 | Giáo viên | |||
| 45 | MN452045 | Lô tô dinh dưỡng | Bộ | 6 | Trẻ | |||
| 46 | MN452046 | Bộ luồn hạt | Bộ | 5 | Trẻ | |||
| 47 | MN452047 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | (Khối chữ X) | ||
| 48 | MN452048 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | |||
| 49 | MN452049 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | |||
| 50 | MN452050 | Bộ đồ chơi gia đình | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 51 | MN452051 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |||
| 52 | MN452052 | Bộ tranh cảnh báo | Bộ | 1 | Giáo viên | |||
| 53 | MN452053 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 3 | Trẻ | |||
| 54 | MN452054 | Bộ lắp ráp nút tròn | Bộ | 3 | Trẻ | |||
| 55 | MN452055 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | |||
| 56 | MN452056 | Bộ xây dựng | Bộ | 3 | Trẻ | (51 Chi tiết) | ||
| 57 | MN452057 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | |||
| 58 | MN452058 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |||
| 59 | MN452059 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | |||
| 60 | MN452060 | Bộ lắp ráp xe lửa | bộ | 1 | Trẻ | |||
| 61 | MN452061 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | |||
| 62 | MN452062 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | |||
| 63 | MN452063 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |||
| 64 | MN452064 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | |||
| 65 | MN452065 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 66 | MN452066 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | |||
| 67 | MN452067 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | |||
| 68 | MN452068 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | |||
| 69 | MN452069 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 70 | MN452070 | Cân thăng bằng | Bộ | 2 | Trẻ | |||
| 71 | MN452071 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 4-5 tuổi) | ||
| 72 | MN452072 | Đồng hồ lắp ráp | Bộ | 3 | Trẻ | |||
| 73 | MN452073 | Bàn tính học đếm | Bộ | 3 | Trẻ | |||
| 74 | MN452074 | Bộ hình phẳng | Túi | 30 | Trẻ | |||
| 75 | MN452075 | Ghép nút lớn | Túi | 3 | Trẻ | |||
| 76 | MN452076 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình | Bộ | 3 | Trẻ | |||
| 77 | MN452077 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | |||
| 78 | MN452078 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 1 | Giáo viên | |||
| 79 | MN452079 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 80 | MN452080 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Trẻ | |||
| 81 | MN452081 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 82 | MN452082 | Lô tô động vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |||
| 83 | MN452083 | Lô tô thực vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |||
| 84 | MN452084 | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 10 | Dùng chung | |||
| 85 | MN452085 | Lô tô đồ vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |||
| 86 | MN452086 | Tranh số lượng | Tờ | 1 | Trẻ | |||
| 87 | MN452087 | Đomino học toán | Bộ | 5 | Trẻ | |||
| 88 | MN452088 | Bộ chữ số và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | |||
| 89 | MN452089 | Lô tô hình và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | |||
| 90 | MN452090 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 – 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | |||
| 91 | MN452091 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | |||
| 92 | MN452092 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Dùng chung | |||
| 93 | MN452093 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Dùng chung | |||
| 94 | MN452094 | Lịch của bé | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 95 | MN452095 | Bộ chữ và số | Bộ | 6 | Trẻ | |||
| 96 | MN452096 | Bộ trang phục Công an | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 97 | MN452097 | Bộ trang phục Bộ đội | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 98 | MN452098 | Bộ trang phục Bác sỹ | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 99 | MN452099 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 100 | MN452100 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | Bộ | 1 | Trẻ | |||
| 101 | MN452101 | Gạch xây dựng | Thùng | 1 | Trẻ | |||
| 102 | MN452102 | Con rối | Bộ | 1 | Giáo viên | |||
| 103 | MN452103 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 5 | Trẻ | |||
| 104 | MN452104 | Đất nặn | Hộp | 30 | Trẻ | |||
| 105 | MN452105 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | |||
| 106 | MN452106 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | |||
| 107 | MN452107 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | |||
| 108 | MN452108 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | |||
| 109 | MN452109 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | |||
| 110 | MN452110 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | |||
| 111 | MN452111 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | |||
| 112 | MN452112 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | |||
| III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||||
| 113 | MN453113 | Truyện tranh các loại | Cuốn | 30 | Trẻ | |||
| 114 | MN453114 | Vở tập tạo hình | Cuốn | 30 | Trẻ | |||
| 115 | MN453115 | Vở làm quen với toán | Cuốn | 30 | Trẻ | |||
| 116 | MN453116 | Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||
| 117 | MN453117 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||
| 118 | MN453118 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||
| 119 | MN453119 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||
| 120 | MN453120 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||
| 121 | MN453121 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | Bộ | 1 | Giáo viên | |||
| 122 | MN453122 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | |||
| 123 | MN453123 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | |||
| 124 | MN453124 | Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” | Bộ | 1 | Giáo viên | |||
| 125 | MN453125 | Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” | Bộ | 1 | Giáo viên | |||
| 126 | MN453126 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên |
| TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ | |||||||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | |||||||||
| I | ĐỒ DÙNG | ||||||||||||||
| 1 | MN561001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 2 | MN561002 | Cốc uống nước | Cái | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 3 | MN561003 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 4 | MN561004 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 5 | MN561005 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 6 | MN561006 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 7 | MN561007 | Phản | Cái | 18 | Trẻ | ||||||||||
| 8 | MN561008 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 9 | MN561009 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | ||||||||||
| 10 | MN561010 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 11 | MN561011 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 12 | MN561012 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 13 | MN561013 | Bàn cho trẻ | Cái | 18 | Trẻ | ||||||||||
| 14 | MN561014 | Ghế cho trẻ | Cái | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 15 | MN561015 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 16 | MN561016 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | ||||||||||
| 17 | MN561017 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | ||||||||||
| 18 | MN561018 | Tivi | Cái | 1 | Dùng chung | ||||||||||
| 19 | MN561019 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | ||||||||||
| 20 | MN561020 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | ||||||||||||||
| 21 | MN562021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | ||||||||||
| 22 | MN562022 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | ||||||||||
| 23 | MN562023 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 24 | MN562024 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 25 | MN562025 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 26 | MN562026 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | ||||||||||
| 27 | MN562027 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | ||||||||||
| 28 | MN562028 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | ||||||||||
| 29 | MN562029 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 30 | MN562030 | Bóng các loại | Quả | 16 | Trẻ | ||||||||||
| 31 | MN562031 | Đồ chơi Bowling | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||||||
| 32 | MN562032 | Dây thừng | Cái | 3 | Trẻ | ||||||||||
| 33 | MN562033 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 34 | MN562034 | Kéo thủ công | Cái | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 35 | MN562035 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 36 | MN562036 | Bút chì đen | Cái | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 37 | MN562037 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 38 | MN562038 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 39 | MN562039 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 40 | MN562040 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 41 | MN562041 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 42 | MN562042 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 43 | MN562043 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 44 | MN562044 | Bộ xếp hình xây dựng | Bộ | 2 | Trẻ | (51 Chi tiết) | |||||||||
| 45 | MN562045 | Bộ luồn hạt | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||||||
| 46 | MN562046 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | (Khối chữ X) | |||||||||
| 47 | MN562047 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 48 | MN562048 | Bộ lắp ráp xe lửa | Bộ | Trẻ | |||||||||||
| 49 | MN562049 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 50 | MN562050 | Bộ động vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 51 | MN562051 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 52 | MN562052 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 53 | MN562053 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 54 | MN562054 | Cân chia vạch | Cái | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 55 | MN562055 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | ||||||||||
| 56 | MN562056 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | ||||||||||
| 57 | MN562057 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | ||||||||||
| 58 | MN562058 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 59 | MN562059 | Ghép nút lớn | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||||||
| 60 | MN562060 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||||||
| 61 | MN562061 | Bảng chun học toán | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||||||
| 62 | MN562062 | Đồng hồ học số, học hình | Cái | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 63 | MN562063 | Bàn tính học đếm | Cái | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 64 | MN562064 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 5-6 tuổi) | |||||||||
| 65 | MN562065 | Bộ hình khối | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||||||
| 66 | MN562066 | Bộ nhận biết hình phẳng | Túi | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 67 | MN562067 | Bộ que tính | Bộ | 15 | Trẻ | ||||||||||
| 68 | MN562068 | Lô tô động vật | Bộ | 15 | Dùng chung | ||||||||||
| 69 | MN562069 | Lô tô thực vật | Bộ | 15 | Dùng chung | ||||||||||
| 70 | MN562070 | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 15 | Dùng chung | ||||||||||
| 71 | MN562071 | Lô tô đồ vật | Bộ | 15 | Dùng chung | ||||||||||
| 72 | MN562072 | Domino chữ cái và số | Hộp | 10 | Trẻ | ||||||||||
| 73 | MN562073 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | ||||||||||
| 74 | MN562074 | Bộ chữ cái | Bộ | 15 | Trẻ | ||||||||||
| 75 | MN562075 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | Bộ | 5 | Trẻ | ||||||||||
| 76 | MN562076 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 77 | MN562077 | Tranh ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 78 | MN562078 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 79 | MN562079 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 80 | MN562080 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 – 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | ||||||||||
| 81 | MN562081 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 – 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | ||||||||||
| 82 | MN562082 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Giáo viên | ||||||||||
| 83 | MN562083 | Bộ dụng cụ lao động | Bộ | 3 | Trẻ | ||||||||||
| 84 | MN562084 | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 85 | MN562085 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 86 | MN562086 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 87 | MN562087 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | ||||||||||
| 88 | MN562088 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | ||||||||||
| 89 | MN562089 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | ||||||||||
| 90 | MN562090 | Bộ trang phục công an | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 91 | MN562091 | Doanh trại bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 92 | MN562092 | Bộ trang phục bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 93 | MN562093 | Bộ trang phục công nhân | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 94 | MN562094 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 95 | MN562095 | Bộ trang phục bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 96 | MN562096 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | ||||||||||
| 97 | MN562097 | Bộ xếp hình xây dựng | Bộ | 2 | Trẻ | (44 Chi tiết) | |||||||||
| 98 | MN562098 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | ||||||||||
| 99 | MN562099 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 12 | Trẻ | ||||||||||
| 100 | MN562100 | Đất nặn | hộp | 30 | Trẻ | ||||||||||
| 101 | MN562101 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | ||||||||||
| 102 | MN562102 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | ||||||||||
| 103 | MN562103 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | ||||||||||
| 104 | MN562104 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 105 | MN562105 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | ||||||||||
| 106 | MN562106 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | ||||||||||
| 107 | MN562107 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | ||||||||||
| 108 | MN562108 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| III | SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA | ||||||||||||||
| 109 | MN563109 | Truyện tranh các loại | Cuốn | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 110 | MN563110 | Vở tập tạo hình | Cuốn | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 111 | MN563111 | Vở làm quen với toán | Cuốn | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 112 | MN563112 | Tập tô chữ cái | Cuốn | 35 | Trẻ | ||||||||||
| 113 | MN563113 | Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 114 | MN563114 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (mẫu giáo lớn) | Cuốn | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 115 | MN563115 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Cuốn | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 116 | MN563116 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Cuốn | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 117 | MN563117 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 118 | MN563118 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 119 | MN563119 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 120 | MN563120 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 121 | MN563121 | Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 122 | MN563122 | Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 123 | MN563123 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||||||
| 124 | MN563124 | Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề | Bộ | 1 | Giáo viên | ||||||||||